vegetative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vegetative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetative.
Từ điển Anh Việt
vegetative
/'vedʤitətiv/
* tính từ
(sinh vật học) sinh dưỡng
vegetative function: chức năng sinh dưỡng
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
vô vị (cuộc đời)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vegetative
* kinh tế
thực vật
* kỹ thuật
dinh dưỡng
y học:
thuộc thực vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vegetative
of or relating to an activity that is passive and monotonous
a dull vegetative lifestyle
Synonyms: vegetive
relating to involuntary bodily functions
vegetative functions such as digestion or growth or circulation
Similar:
vegetal: composed of vegetation or plants
regions rich in vegetal products
vegetational cover
the decaying vegetative layer covering a forest floor
Synonyms: vegetational
vegetal: (of reproduction) characterized by asexual processes