vegetive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vegetive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vegetive

    Similar:

    vegetative: of or relating to an activity that is passive and monotonous

    a dull vegetative lifestyle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).