vegetative life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vegetative life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetative life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetative life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vegetative life

    * kỹ thuật

    y học:

    đời sống thực vật