vat salting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vat salting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vat salting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vat salting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vat salting
* kinh tế
sự ướp muối trong thùng
Từ liên quan
- vat
- vatic
- vatful
- vatted
- vat dye
- vat man
- vatical
- vatican
- vat rate
- vaticide
- vat color
- vatican i
- vaticinal
- vat credit
- vat curing
- vat rebate
- vat return
- vatflation
- vatican ii
- vaticinate
- vat salting
- vaticinator
- vatted fish
- vatican city
- vaticination
- vat exemption
- vat cured meat
- vatican palace
- vatican council
- vat pasteurization
- vat reference number
- vat (value-added tax)
- vat-registered person