vaticide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaticide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaticide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaticide.
Từ điển Anh Việt
vaticide
* danh từ
kẻ giết nhà tiên tri
vaticide
* danh từ
kẻ giết nhà tiên tri
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.