vatican ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vatican ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vatican ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vatican ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vatican ii

    Similar:

    second vatican council: the Vatican Council in 1962-1965 that abandoned the universal Latin liturgy and acknowledged ecumenism and made other reforms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).