vatican i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vatican i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vatican i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vatican i.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vatican i

    Similar:

    first vatican council: the Vatican Council in 1869-1870 that proclaimed the infallibility of the pope when speaking ex cathedra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).