vatican council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vatican council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vatican council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vatican council.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vatican council

    each of two councils of the Roman Catholic Church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).