vat rebate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vat rebate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vat rebate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vat rebate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vat rebate
* kinh tế
sự giảm giá thuế giá trị gia tăng
sự giảm thuế giá trị gia tăng
Từ liên quan
- vat
- vatic
- vatful
- vatted
- vat dye
- vat man
- vatical
- vatican
- vat rate
- vaticide
- vat color
- vatican i
- vaticinal
- vat credit
- vat curing
- vat rebate
- vat return
- vatflation
- vatican ii
- vaticinate
- vat salting
- vaticinator
- vatted fish
- vatican city
- vaticination
- vat exemption
- vat cured meat
- vatican palace
- vatican council
- vat pasteurization
- vat reference number
- vat (value-added tax)
- vat-registered person