vatful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vatful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vatful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vatful.
Từ điển Anh Việt
vatful
/'vætful/
* danh từ
thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)