vat color nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vat color nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vat color giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vat color.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vat color
Similar:
vat dye: a water-insoluble dye that is applied by reducing the dye to an alkaline form, applying the dye, then regenerating the insoluble dye by oxidation in the material; used for dyeing cotton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vat
- vatic
- vatful
- vatted
- vat dye
- vat man
- vatical
- vatican
- vat rate
- vaticide
- vat color
- vatican i
- vaticinal
- vat credit
- vat curing
- vat rebate
- vat return
- vatflation
- vatican ii
- vaticinate
- vat salting
- vaticinator
- vatted fish
- vatican city
- vaticination
- vat exemption
- vat cured meat
- vatican palace
- vatican council
- vat pasteurization
- vat reference number
- vat (value-added tax)
- vat-registered person