vacuum bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuum bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum bottle.
Từ điển Anh Việt
vacuum bottle
/'vækjuəm'flɑ:sk/ (vacuum_bottle) /'vækjuəm'bɔtl/
* danh từ
phích, bình tecmôt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacuum bottle
* kỹ thuật
bình Dewar
điện lạnh:
ruột phích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacuum bottle
Similar:
vacuum flask: flask with double walls separated by vacuum; used to maintain substances at high or low temperatures
Từ liên quan
- vacuum
- vacuum arc
- vacuum bag
- vacuum bed
- vacuum box
- vacuum fan
- vacuum jet
- vacuum mat
- vacuum oil
- vacuum pan
- vacuum tar
- vacuum-box
- vacuum bomb
- vacuum core
- vacuum gage
- vacuum grab
- vacuum grip
- vacuum hose
- vacuum lamp
- vacuum line
- vacuum mold
- vacuum oven
- vacuum pump
- vacuum seal
- vacuum tank
- vacuum test
- vacuum trap
- vacuum tube
- vacuum-pump
- vacuum-tube
- vacuum brake
- vacuum break
- vacuum clamp
- vacuum decay
- vacuum diode
- vacuum drier
- vacuum dryer
- vacuum flask
- vacuum gauge
- vacuum mixer
- vacuum mould
- vacuum panel
- vacuum press
- vacuum proof
- vacuum relay
- vacuum space
- vacuum stank
- vacuum tight
- vacuum tower
- vacuum truck