unio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unio.
Từ điển Anh Việt
Unio
n/non-union differential
(Econ) Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.
+ Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unio
type genus of the family Unionidae
Synonyms: genus Unio
Từ liên quan
- unio
- union
- union-t
- unionise
- unionism
- unionist
- unionize
- union tag
- union tee
- unionalls
- unionidae
- unionised
- unionized
- unionizer
- uniovular
- union army
- union card
- union flag
- union jack
- union shop
- union suit
- union type
- unionistic
- uniovulate
- union member
- unionisation
- unionization
- union density
- union soldier
- union of burma
- uniontown method
- union pushfulness
- unionization rate
- union distribution
- union market power
- uniocular dichromat
- union (pipe fitting)
- union representative
- unions and management
- union of serbia and montenegro
- union-management consultations
- union of soviet socialist republics
- union technique de l' electricites (france) (ute)
- union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
- union international chemin de fer (international railway union) (uic)