uniovulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniovulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniovulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniovulate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniovulate
Similar:
uniovular: having a single ovule
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).