type of architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
type of architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm type of architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của type of architecture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
type of architecture
Similar:
architectural style: architecture as a kind of art form
Synonyms: style of architecture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- type
- typed
- typer
- type a
- type b
- type o
- type ab
- typeset
- type bar
- type-bar
- type-set
- typecase
- typecast
- typeface
- typeover
- type area
- type ball
- type cast
- type disk
- type drum
- type face
- type font
- type form
- type name
- type pump
- type slug
- type test
- type-cast
- type-face
- type-high
- typematic
- typestyle
- typewrite
- type caste
- type chain
- type class
- type forme
- type genus
- type house
- type metal
- type style
- type wheel
- type width
- type-metal
- typed body
- typescript
- typesetter
- typewriter
- type (font)
- type design