style of architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
style of architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm style of architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của style of architecture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
style of architecture
Similar:
architectural style: architecture as a kind of art form
Synonyms: type of architecture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).