transportable skating rink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable skating rink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable skating rink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable skating rink.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable skating rink
* kỹ thuật
điện lạnh:
đường trượt băng di chuyển được
sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được
sân trượt băng di chuyển được
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)