transportable reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable reactor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable reactor
* kỹ thuật
vật lý:
lò phản ứng đóng điện
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)