transportable building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable building
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà chuyển dịch được
nhà vận chuyển được
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)