transportable computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable computer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable computer
* kỹ thuật
toán & tin:
máy tính khả chuyển
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)