transportable document format (tdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable document format (tdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable document format (tdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable document format (tdf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable document format (tdf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)