transportable earth station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable earth station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable earth station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable earth station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable earth station
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đài trái đất chuyên chở được
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)