transportable refrigeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable refrigeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable refrigeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable refrigeration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable refrigeration
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) lạnh vận chuyển được
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)