transportable gas container nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable gas container nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable gas container giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable gas container.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable gas container
* kỹ thuật
bình chứa khí vận chuyển được
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)