transportable moisture limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportable moisture limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportable moisture limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportable moisture limit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportable moisture limit
* kinh tế
giới hạn độ ẩm vận tải
Từ liên quan
- transportable
- transportable reactor
- transportable building
- transportable computer
- transportable classroom
- transportable equipment
- transportable skating rink
- transportable earth station
- transportable gas container
- transportable refrigeration
- transportable earth terminal
- transportable moisture limit
- transportable document format (tdf)