toe recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toe recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toe recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toe recording.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toe recording
* kỹ thuật
sự ghi rãnh
sự ghi vệt
Từ liên quan
- toe
- toea
- toed
- toe in
- toe-in
- toecap
- toecut
- toetoe
- toe box
- toe dog
- toe toe
- toe-cap
- toe-out
- toehold
- toeless
- toenail
- toe hole
- toe nail
- toe path
- toe rail
- toe sign
- toe time
- toe wall
- toe-hold
- toe-nail
- toeboard
- toe crack
- toe dance
- toe drain
- toe joint
- toe-dance
- toe of dam
- toe puller
- toe reflex
- toe trench
- toe-dancer
- toe-to-toe
- toenailing
- toewl-rail
- toe dancing
- toe failure
- toe nailing
- toe extrados
- toe of slope
- toe the line
- toe-in angel
- toe-in angle
- toe of switch
- toe recording
- toe (pile toe)