toehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toehold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toehold

    a relatively insignificant position from which future progress might be made

    American diplomacy provided a toehold on which to proceed toward peace talks

    his father gave him a toehold in the oil business

    a small foothold used in climbing

    a wrestling hold in which the toe is held and the leg is twisted against the joints

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).