toehold purchase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toehold purchase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toehold purchase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toehold purchase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toehold purchase

    * kinh tế

    mua chỗ bám chan

    mua dần dần (một cách âm thầm)