toe dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toe dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toe dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toe dance.
Từ điển Anh Việt
toe dance
/'toudɑ:ns/
* danh từ
điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toe dance
Similar:
toe dancing: a dance performed on tiptoe
Từ liên quan
- toe
- toea
- toed
- toe in
- toe-in
- toecap
- toecut
- toetoe
- toe box
- toe dog
- toe toe
- toe-cap
- toe-out
- toehold
- toeless
- toenail
- toe hole
- toe nail
- toe path
- toe rail
- toe sign
- toe time
- toe wall
- toe-hold
- toe-nail
- toeboard
- toe crack
- toe dance
- toe drain
- toe joint
- toe-dance
- toe of dam
- toe puller
- toe reflex
- toe trench
- toe-dancer
- toe-to-toe
- toenailing
- toewl-rail
- toe dancing
- toe failure
- toe nailing
- toe extrados
- toe of slope
- toe the line
- toe-in angel
- toe-in angle
- toe of switch
- toe recording
- toe (pile toe)