toetoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toetoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toetoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toetoe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toetoe
used by Maoris for thatching
Synonyms: toitoi, Arundo conspicua, Chionochloa conspicua
Similar:
plumed tussock: tall grass of New Zealand grown for plumelike flower heads
Synonyms: toe toe, Cortaderia richardii, Arundo richardii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).