toeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toeless.

Từ điển Anh Việt

  • toeless

    * tính từ

    cụt (không có) ngón chân

    hở (không bịt) mũi (giày)

    toeless shoes: giày hở mũi; giép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toeless

    lacking a toe or toes

    a toeless shoe

    Antonyms: toed