telescopic staging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telescopic staging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescopic staging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescopic staging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telescopic staging
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
giàn giáo kiểu ống lồng
Từ liên quan
- telescopic
- telescopical
- telescopic leg
- telescopically
- telescopic boom
- telescopic gate
- telescopic jack
- telescopic lens
- telescopic mast
- telescopic pier
- telescopic tube
- telescopic cover
- telescopic forks
- telescopic oiler
- telescopic panel
- telescopic shaft
- telescopic sight
- telescopic staff
- telescopic tower
- telescopic series
- telescopic tripod
- telescopic alidade
- telescopic antenna
- telescopic derrick
- telescopic spindle
- telescopic staging
- telescopic support
- telescopic cylinder
- telescopic pipeline
- telescopic erector arm
- telescopic metal joist
- telescopic scaffolding
- telescopic shock absorber
- telescopic steering wheel
- telescopic steering column