telescopic sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telescopic sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescopic sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescopic sight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telescopic sight
gunsight consisting of a telescope on a firearm for use as a sight
Synonyms: telescope sight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- telescopic
- telescopical
- telescopic leg
- telescopically
- telescopic boom
- telescopic gate
- telescopic jack
- telescopic lens
- telescopic mast
- telescopic pier
- telescopic tube
- telescopic cover
- telescopic forks
- telescopic oiler
- telescopic panel
- telescopic shaft
- telescopic sight
- telescopic staff
- telescopic tower
- telescopic series
- telescopic tripod
- telescopic alidade
- telescopic antenna
- telescopic derrick
- telescopic spindle
- telescopic staging
- telescopic support
- telescopic cylinder
- telescopic pipeline
- telescopic erector arm
- telescopic metal joist
- telescopic scaffolding
- telescopic shock absorber
- telescopic steering wheel
- telescopic steering column