telescopic cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telescopic cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescopic cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescopic cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telescopic cover

    * kinh tế

    nắp di động