telescopic panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telescopic panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescopic panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescopic panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telescopic panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấm lắp bậc thang (theo măt cắt ngang)