telescopically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telescopically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescopically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescopically.

Từ điển Anh Việt

  • telescopically

    * phó từ

    làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn

    có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng

    lồng vào nhau, kiểu ống lồng

    thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telescopically

    in a telescopic manner

    each of the four legs contains a simple screw jack with a thrust bearing that is operated telescopically inside of two tubes