tanta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tanta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanta.

Từ điển Anh Việt

  • tanta

    * danh từ

    cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành