tanta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanta.
Từ điển Anh Việt
tanta
* danh từ
cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành
Từ liên quan
- tanta
- tantal
- tantalic
- tantalum
- tantalus
- tantalise
- tantalite
- tantalize
- tantaliser
- tantalizer
- tantamount
- tantalising
- tantalizing
- tantalization
- tantalizingly
- tantalum (ta)
- tantalum anode
- tantalum oxide
- tantalum steel
- tantalum capacitor
- tantalum wet capacitor
- tantalum foil capacitor
- tantalum slug capacitor
- tantalum oxide capacitor
- tantalum solid capacitor
- tantalum-foil electrolytic capacitor
- tantalum-slug electrolytic capacitor