tantamount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantamount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantamount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantamount.
Từ điển Anh Việt
tantamount
/'tæntəmaunt/
* tính từ
tương đương với, có giá trị như, nang với
his request is tantamount to a command: yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tantamount
Similar:
equivalent: being essentially equal to something
it was as good as gold
a wish that was equivalent to a command
his statement was tantamount to an admission of guilt