equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
equivalent
/i'kwivələnt/
* tính từ
tương đương
* danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
equivalent
tương đương
almost e. gần tương đương, hầu tương đương
conformally e. tương đương bảo giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equivalent
* kinh tế
giá quy đổi (hối đoái)
giá trị tương đương
sự cân bằng
vật ngang giá
* kỹ thuật
đương lượng
điện:
đẳng trị
y học:
lượng tương đương
triệu chứng tương đương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equivalent
a person or thing equal to another in value or measure or force or effect or significance etc
send two dollars or the equivalent in stamps
the atomic weight of an element that has the same combining capacity as a given weight of another element; the standard is 8 for oxygen
Synonyms: equivalent weight, combining weight, eq
being essentially equal to something
it was as good as gold
a wish that was equivalent to a command
his statement was tantamount to an admission of guilt
Synonyms: tantamount
- equivalent
- equivalently
- equivalent base
- equivalent duty
- equivalent load
- equivalent mass
- equivalent pipe
- equivalent sets
- equivalent term
- equivalent word
- equivalent diode
- equivalent fluid
- equivalent force
- equivalent games
- equivalent scale
- equivalent units
- equivalent value
- equivalent-grade
- equivalent length
- equivalent matrix
- equivalent stress
- equivalent strips
- equivalent weight
- equivalent (equiv)
- equivalent circuit
- equivalent diagram
- equivalent network
- equivalent run-off
- equivalent voltage
- equivalent capacity
- equivalent diameter
- equivalent elements
- equivalent humidity
- equivalent matrices
- equivalent polygons
- equivalent pressure
- equivalent aggregate
- equivalent equations
- equivalent generator
- equivalent sequences
- equivalent sine wave
- equivalent thickness
- equivalent variation
- equivalent bond yield
- equivalent grain size
- equivalent inductance
- equivalent link noise
- equivalent production
- equivalent projection
- equivalent resistance