equivalent production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivalent production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equivalent production

    * kinh tế

    sản lượng tương đương