equivalent grain size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivalent grain size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent grain size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent grain size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equivalent grain size

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cỡ hạt tương đương