equivalent weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivalent weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent weight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equivalent weight

    * kinh tế

    đương lượng

    trọng lượng tương đương

    * kỹ thuật

    đương lượng

    xây dựng:

    trọng lượng tương đương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equivalent weight

    Similar:

    equivalent: the atomic weight of an element that has the same combining capacity as a given weight of another element; the standard is 8 for oxygen

    Synonyms: combining weight, eq