equivalent inductance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivalent inductance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent inductance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent inductance.

Từ điển Anh Việt

  • equivalent inductance

    (Tech) điện cảm tương đương