equivalent circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equivalent circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent circuit.
Từ điển Anh Việt
equivalent circuit
(Tech) mạch tương đương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equivalent circuit
* kỹ thuật
mạch tương đương
mạch tương tự
Từ liên quan
- equivalent
- equivalently
- equivalent base
- equivalent duty
- equivalent load
- equivalent mass
- equivalent pipe
- equivalent sets
- equivalent term
- equivalent word
- equivalent diode
- equivalent fluid
- equivalent force
- equivalent games
- equivalent scale
- equivalent units
- equivalent value
- equivalent-grade
- equivalent length
- equivalent matrix
- equivalent stress
- equivalent strips
- equivalent weight
- equivalent (equiv)
- equivalent circuit
- equivalent diagram
- equivalent network
- equivalent run-off
- equivalent voltage
- equivalent capacity
- equivalent diameter
- equivalent elements
- equivalent humidity
- equivalent matrices
- equivalent polygons
- equivalent pressure
- equivalent aggregate
- equivalent equations
- equivalent generator
- equivalent sequences
- equivalent sine wave
- equivalent thickness
- equivalent variation
- equivalent bond yield
- equivalent grain size
- equivalent inductance
- equivalent link noise
- equivalent production
- equivalent projection
- equivalent resistance