equivalent games nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivalent games nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalent games giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalent games.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equivalent games

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trò chơi tương đương