combining weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combining weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combining weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combining weight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
combining weight
Similar:
equivalent: the atomic weight of an element that has the same combining capacity as a given weight of another element; the standard is 8 for oxygen
Synonyms: equivalent weight, eq
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).