tantal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tantal
* kỹ thuật
tantan
Từ liên quan
- tantal
- tantalic
- tantalum
- tantalus
- tantalise
- tantalite
- tantalize
- tantaliser
- tantalizer
- tantalising
- tantalizing
- tantalization
- tantalizingly
- tantalum (ta)
- tantalum anode
- tantalum oxide
- tantalum steel
- tantalum capacitor
- tantalum wet capacitor
- tantalum foil capacitor
- tantalum slug capacitor
- tantalum oxide capacitor
- tantalum solid capacitor
- tantalum-foil electrolytic capacitor
- tantalum-slug electrolytic capacitor