tank locomotive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank locomotive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank locomotive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank locomotive.

Từ điển Anh Việt

  • tank locomotive

    /'tæɳk'drɑ:mə/ (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tank locomotive

    Similar:

    tank engine: a locomotive that carries its own fuel and water; no tender is needed