sword stick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sword stick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sword stick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sword stick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sword stick
Similar:
sword cane: a cane concealing a sword or dagger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sword
- sworder
- sword-arm
- sword-cut
- sword-law
- swordfish
- swordless
- swordlike
- swordplay
- swordsman
- swordtail
- sword bean
- sword cane
- sword fern
- sword knot
- sword lily
- sword-belt
- sword-bill
- sword-cane
- sword-fish
- sword-hand
- sword-knot
- sword-lily
- sword-play
- sword-rock
- sword dance
- sword grass
- sword stick
- sword-blade
- sword-craft
- sword-dance
- sword-fight
- sword-guard
- sword-proof
- sword-stick
- sword-bearer
- sword-cutter
- sword-dancer
- sword-player
- sword-shaped
- sword dancing
- sword-bayonet
- swordsmanship
- sword-exercise
- sword-swallower
- sword of damocles