sword-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sword-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sword-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sword-cut.

Từ điển Anh Việt

  • sword-cut

    /'sɔ:dkʌt/

    * danh từ

    vết gươm chém, sẹo gươm chém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sword-cut

    a scar from a cut made by a sword